Có 2 kết quả:
降伏 xiáng fú ㄒㄧㄤˊ ㄈㄨˊ • 降服 xiáng fú ㄒㄧㄤˊ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to subdue
(2) to vanquish
(3) to tame
(2) to vanquish
(3) to tame
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to yield
(2) to surrender
(2) to surrender
Bình luận 0