Có 2 kết quả:

降伏 xiáng fú ㄒㄧㄤˊ ㄈㄨˊ降服 xiáng fú ㄒㄧㄤˊ ㄈㄨˊ

1/2

xiáng fú ㄒㄧㄤˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to subdue
(2) to vanquish
(3) to tame

xiáng fú ㄒㄧㄤˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to yield
(2) to surrender